Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
panoptical


adjective
including everything visible in one view
- a panoptic aerial photograph of the missile base
- a panoptic stain used in microscopy
Syn:
panoptic
Similar to:
visible, seeable
Derivationally related forms:
panopticon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.