Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pachyderma


noun
thickening of the skin (usually unilateral on an extremity) caused by congenital enlargement of lymph vessel and lymph vessel obstruction
Syn:
nevoid elephantiasis
Hypernyms:
elephantiasis, genetic disease, genetic disorder, genetic abnormality, genetic defect,
congenital disease, inherited disease, inherited disorder, hereditary disease, hereditary condition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.