Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outguess


verb
attempt to anticipate or predict
Syn:
second-guess
Hypernyms:
predict, foretell, prognosticate, call, forebode,
anticipate, promise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "outguess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.