Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
osculator


noun
someone who kisses
Syn:
kisser
Derivationally related forms:
osculate, kiss (for: kisser)
Hypernyms:
lover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.