Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
orthodontia


noun
the branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth
Syn:
orthodontics, orthodonture, dental orthopedics, dental orthopaedics
Derivationally related forms:
orthodontic (for: orthodonture), orthodontic, orthodontic (for: orthodontics), orthodontist (for: orthodontics)
Hypernyms:
dentistry, dental medicine, odontology

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.