Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
optimist


noun
a person disposed to take a favorable view of things
Ant:
pessimist
Derivationally related forms:
optimism
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
millenarian, millenarist, chiliast

Related search result for "optimist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.