Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
opalesce


verb
1. reflect light or colors like an opal
- Distant clouds opalesce like pale brocade
- raindrops caught in a sunbeam seem to opalesce
Derivationally related forms:
opalescent, opalescence
Hypernyms:
reflect, shine
Verb Frames:
- Something ----s
- The coins opalesce
2. exhibit a play of colors like that of an opal
- This nitrate opalesces under certain conditions
Derivationally related forms:
opalescent, opalescence
Hypernyms:
iridesce
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.