Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
one thousand thousand


noun
the number that is represented as a one followed by 6 zeros
Syn:
million, 1000000, meg
Hypernyms:
large integer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.