Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
on the table


adjective
able to be negotiated or arranged by compromise
- negotiable demands
- the proposal is still on the table
Syn:
negotiable
Similar to:
flexible
Derivationally related forms:
negotiate (for: negotiable)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.