Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
old boy


noun
1. a familiar term of address for a man (Freq. 7)
Syn:
old man
Hypernyms:
man, adult male
2. a vivacious elderly man (Freq. 1)
Hypernyms:
oldster, old person, senior citizen, golden ager
3. a former male pupil of a school
Hypernyms:
alumnus, alumna, alum, graduate, grad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.