Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oiled


adjective
treated with oil (Freq. 1)
- oiled country roads
- an oiled walnut table
Ant:
unoiled

Related search result for "oiled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.