Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
obsidian



noun
acid or granitic glass formed by the rapid cooling of lava without crystallization;
usually dark, but transparent in thin pieces (Freq. 1)
Hypernyms:
volcanic glass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.