Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
obfuscate


verb
make obscure or unclear
Ant:
clarify
Derivationally related forms:
obfuscation
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.