Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
numerousness


noun
a large number
Syn:
numerosity, multiplicity
Derivationally related forms:
numerous (for: numerosity), numerous
Hypernyms:
number, figure
Hyponyms:
multitudinousness
Attrubites:
many, few


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.