Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nullity


noun
1. the state of nonexistence
Syn:
nothingness, void, nihility
Derivationally related forms:
void (for: void)
Hypernyms:
nonexistence, nonentity
Hyponyms:
thin air
2. something that is null (especially an enactment that has no legal validity)
Derivationally related forms:
null
Hypernyms:
act, enactment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nullity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.