Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nubbiness


noun
looseness or roughness in texture (as of cloth)
Syn:
coarseness, tweediness
Derivationally related forms:
tweedy (for: tweediness), nubby, coarse (for: coarseness)
Hypernyms:
roughness, raggedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.