Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nosy


adjective
offensively curious or inquisitive
- curious about the neighbor's doings
- he flipped through my letters in his nosy way
- prying eyes
- the snoopy neighbor watched us all day
Syn:
nosey, prying, snoopy
Similar to:
curious
Derivationally related forms:
snoop (for: snoopy), snoopiness (for: snoopy), nose (for: nosey), nose, nosiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nosy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.