Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonspeaking


adjective
not capable of or especially not involving speech or spoken lines
- had a nonspeaking role in the play
Syn:
walk-on
Ant:
speaking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.