Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nomogram


noun
a graphic representation of numerical relations
Syn:
nomograph
Hypernyms:
representation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.