Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nirvana


noun
1. (Hinduism and Buddhism) the beatitude that transcends the cycle of reincarnation;
characterized by the extinction of desire and suffering and individual consciousness (Freq. 1)
Syn:
enlightenment
Topics:
Hinduism, Hindooism, Buddhism
Hypernyms:
blessedness, beatitude, beatification
2. any place of complete bliss and delight and peace
Syn:
Eden, paradise, heaven, promised land, Shangri-la
Derivationally related forms:
paradisiacal (for: paradise), paradisal (for: paradise)
Hypernyms:
region, part


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.