Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
neutral spirits


noun
nonflavored alcohol of 95 percent or 190 proof used for blending with straight whiskies and in making gin and liqueurs
Syn:
ethyl alcohol
Hypernyms:
alcohol, alcoholic drink, alcoholic beverage, intoxicant, inebriant
Substance Meronyms:
ethyl alcohol, ethanol, fermentation alcohol, grain alcohol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.