Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
necked


adjective
having a neck or having a neck especially as specified (often used in combination)
Ant:
neckless
Similar to:
decollete, low-cut, low-necked, high-necked, necklike, throated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.