Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
naval weaponry


noun
weaponry for warships
Hypernyms:
weaponry, arms, implements of war, weapons system, munition
Hyponyms:
fire control system, missile defense system, missile defence system, naval gun, naval missile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.