Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
natural gas


noun
a fossil fuel in the gaseous state;
used for cooking and heating homes (Freq. 1)
Syn:
gas
Derivationally related forms:
gasify (for: gas)
Hypernyms:
fossil fuel
Substance Meronyms:
methane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.