Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nasal cavity


noun
either of the two cavities lying between the floor of the cranium and the roof of the mouth and extending from the face to the pharynx (Freq. 1)
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Part Holonyms:
nose, olfactory organ, upper respiratory tract
Part Meronyms:
neuroepithelium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.