Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
narwhal



noun
small Arctic whale the male having a long spiral ivory tusk
Syn:
narwal, narwhale, Monodon monoceros
Hypernyms:
whale
Member Holonyms:
Monodon, genus Monodon

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.