Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
naphthoquinone


noun
a fat-soluble vitamin that helps in the clotting of blood
Syn:
vitamin K, antihemorrhagic factor
Hypernyms:
fat-soluble vitamin
Hyponyms:
vitamin K1, phylloquinone, phytonadione, vitamin K3, menadione


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.