Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nape


noun
the back side of the neck
Syn:
scruff, nucha
Hypernyms:
rear, backside, back end
Part Holonyms:
neck, cervix

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.