Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mumbler


noun
a person who speaks softly and indistinctly
Syn:
mutterer, murmurer
Derivationally related forms:
murmur (for: murmurer), mumble, mutter (for: mutterer)
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.