Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
multidimensional


adjective
having or involving or marked by several dimensions or aspects (Freq. 1)
- multidimensional problems
- a multidimensional proposition
- a multidimensional personality
Ant:
unidimensional
Similar to:
dimensional, two-dimensional, 2-dimensional, flat, three-dimensional,
3-dimensional, third-dimensional, three-d, four-dimensional, 4-dimensional

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.