Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
morpheme


noun
minimal meaningful language unit;
it cannot be divided into smaller meaningful units
Derivationally related forms:
morphemic
Hypernyms:
language unit, linguistic unit
Hyponyms:
allomorph, free morpheme, free form, bound morpheme, bound form,
classifier, ending, termination

Related search result for "morpheme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.