Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monastery



noun
the residence of a religious community (Freq. 1)
Hypernyms:
religious residence, cloister
Hyponyms:
abbey, charterhouse, friary, lamasery
Part Meronyms:
cell, cubicle, minster, scriptorium

Related search result for "monastery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.