Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moisturise


verb
make (more) humid
- We have a machine that humidifies the air in the house
Syn:
humidify, moisturize
Ant:
dehumidify (for: humidify)
Derivationally related forms:
moisture, moisture (for: moisturize), humidity (for: humidify)
Hypernyms:
moisten, wash, dampen
Hyponyms:
hydrate
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.