Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moist


adjective
slightly wet (Freq. 6)
- clothes damp with perspiration
- a moist breeze
- eyes moist with tears
Syn:
damp, dampish
Similar to:
wet
Derivationally related forms:
moistness, damp (for: damp), dampness (for: damp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.