Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
miter joint


noun
joint that forms a corner;
usually both sides are bevelled at a 45-degree angle to form a 90-degree corner
Syn:
mitre joint, miter, mitre
Derivationally related forms:
miter (for: miter)
Hypernyms:
joint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.