Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
min


noun
a unit of time equal to 60 seconds or 1/60th of an hour (Freq. 5)
- he ran a 4 minute mile
Syn:
minute
Hypernyms:
time unit, unit of time
Part Holonyms:
hour, hr, 60 minutes
Part Meronyms:
second, sec, s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.