Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
military-industrial complex


noun
a country's military establishment and the industries that produce arms and other military equipment
- "we must guard against the acquisition of unwarranted influence, whether sought or unsought, by the military-industrial complex"--Dwight David Eisenhower
Hypernyms:
vested interest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.