Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metrical


adjective
1. based on the meter as a standard of measurement
- the metric system
- metrical equivalents
Syn:
metric
Pertains to noun:
meter, meter (for: metric)
Derivationally related forms:
metre, meter, meter (for: metric)
2. the rhythmic arrangement of syllables
Syn:
measured, metric
Similar to:
rhythmical, rhythmic
Derivationally related forms:
meter (for: metric), metre, meter
Topics:
prosody, metrics

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "metrical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.