Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metric grain


noun
a weight unit used for pearls or diamonds: 50 mg or 1/4 carat
Syn:
grain
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit
Part Holonyms:
decigram, dg
Part Meronyms:
milligram, mg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.