Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mescal


noun
1. a small spineless globe-shaped cactus;
source of mescal buttons
Syn:
mezcal, peyote, Lophophora williamsii
Hypernyms:
cactus
Member Holonyms:
Lophophora, genus Lophophora
Part Meronyms:
mescal button, sacred mushroom, magic mushroom
2. a colorless Mexican liquor distilled from fermented juices of certain desert plants of the genus Agavaceae (especially the century plant)
Hypernyms:
liquor, spirits, booze, hard drink, hard liquor,
John Barleycorn, strong drink
Substance Holonyms:
maguey, Agave atrovirens


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.