Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mercury thermometer


noun
thermometer consisting of mercury contained in a bulb at the bottom of a graduated sealed glass capillary tube marked in degrees Celsius or Fahrenheit;
mercury expands with a rise in temperature causing a thin thread of mercury to rise in the tube
Syn:
mercury-in-glass thermometer
Hypernyms:
thermometer
Hyponyms:
Beckman thermometer, clinical thermometer, mercury-in-glass clinical thermometer
Part Meronyms:
bulb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.