Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
melee


noun
a noisy riotous fight (Freq. 2)
Syn:
scrimmage, battle royal
Hypernyms:
disturbance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.