Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
materials handling


noun
act of loading and unloading and moving goods within e.g. a factory especially using mechanical devices
Hypernyms:
handling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.