Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
martyrize


verb
torture and torment like a martyr
Syn:
martyr, martyrise
Derivationally related forms:
martyr
Hypernyms:
torture, excruciate, torment
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "martyrize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.