Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
martial law


noun
the body of law imposed by the military over civilian affairs (usually in time of war or civil crisis);
overrides civil law
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine,
law, jurisprudence
Hypernyms:
law, jurisprudence

Related search result for "martial law"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.