Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maritime law


noun
the branch of international law that deals with territorial and international waters or with shipping or with ocean fishery etc.
Syn:
marine law, admiralty law
Topics:
law, jurisprudence
Members of this Topic:
barratry
Hypernyms:
international law, law of nations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.