Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
marbleise


verb
make something look like marble
- marbleize the fireplace
Syn:
marbleize
Derivationally related forms:
marbleisation, marbleization (for: marbleize), marbleizing (for: marbleize), marble (for: marbleize)
Hypernyms:
change surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.