Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
marang


noun
1. Philippine tree similar to the breadfruit tree bearing edible fruit
Syn:
marang tree, Artocarpus odoratissima
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Artocarpus, genus Artocarpus
2. tropical fruit from the Philippines having a mass of small seeds embedded in sweetish white pulp
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
marang tree, Artocarpus odoratissima


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.