Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mapmaking


noun
the making of maps and charts
Syn:
cartography
Derivationally related forms:
cartographical (for: cartography), cartographer (for: cartography)
Hypernyms:
devising, fashioning, making


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.