Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maniac



I - noun
1. an insane person (Freq. 4)
Syn:
lunatic, madman
Derivationally related forms:
maniacal
Hypernyms:
sick person, diseased person, sufferer
Hyponyms:
crazy, loony, looney, nutcase, weirdo,
bedlamite, pyromaniac, madwoman
2. a person who has an obsession with or excessive enthusiasm for something
Hypernyms:
fancier, enthusiast

II - adjective
wildly disordered
- a maniacal frenzy
Syn:
maniacal
Similar to:
insane
Derivationally related forms:
maniac (for: maniacal)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maniac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.